Home Cẩm nang kế toán Kế toán tiếng anh là gì? Các từ vựng chuyên ngành kế toán tiếng anh

Kế toán tiếng anh là gì? Các từ vựng chuyên ngành kế toán tiếng anh

by admin
5 views

Kế toán là một bộ phận đóng vai trò rất quan trọng trong các công ty, doanh nghiệp. Vậy kế toán tiếng Anh là gì?. Cùng hóa đơn điện tử Auto-Invoice khám phá ngay nhé!

Kế toán là một bộ phận đóng vai trò rất quan trọng trong các công ty, doanh nghiệp. Kế toán là việc thực hiện thu thập, xử lý, kiểm tra, phân tích và cung cấp những thông tin về kinh tế, tài chính dưới hình thức giá trị, hiện vật, thời gian lao động.

1. Kế toán tiếng Anh là gì?

Tóm tắt nội dung

Kế toán trong tiếng Anh là “Accounting” nhưng trên thực tế còn có rất nhiều từ khác mang ý nghĩa tương tự. Bên cạnh đó, danh từ “Accountant” mang ý nghĩa là nhân viên kế toán, người có trách nhiệm thu thập, xử lý, phân tích và cung cấp các thông tin kinh tế, thông tin tài chính dưới hình thức giá trị, hiện vật và thời gian lao động.

>> Xem thêm: Kế toán là gì? Các công việc của kế toán cần làm 2023

2. Các từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng trong lĩnh vực kế toán

2.1. Từ vựng tiếng Anh về Kiểm toán trong lĩnh vực kế toán

Từ vựngÝ nghĩa
Accounting entryBút toán
Accrued expensesNhững chi phí phải trả
Advanced payments to suppliersCác khoản trả trước cho các nhà cung cấp
Advanced payments to employeesCác khoản trả trước cho các nhân viên
AssetsTài sản
Balance sheetBảng cân đối kế toán
BookkeeperNgười lập báo cáo kế toán
Capital constructionXây dựng cơ bản
CashTiền mặt
Cash at bankTiền gửi ngân hàng
Cash in handTiền mặt tại quỹ doanh nghiệp
Cash in transitTiền đang chuyển (đã xuất khỏi quỹ doanh nghiệp)
Check and take overKiểm tra và nghiệm thu
Construction in progressChi phí xây dựng cơ bản dở dang
Cost of goods soldGiá vốn hàng bán
Current assetsTài sản ngắn hạn/tài sản lưu động
Current portion of long-term liabilitiesNhững khoản nợ dài hạn đã đến hạn trả
Deferred expensesCác chi phí chờ kết chuyển
Deferred revenueDoanh thu chưa thực hiện
Depreciation of fixed assetsKhấu hao tài sản cố định hữu hình
Depreciation of intangible fixed assetsKhấu hao tài sản cố định vô hình
Depreciation of leased fixed assetsKhấu hao tài sản cố định thuê tài chính
Equity and fundsVốn và quỹ
Exchange rate differenceChênh lệch tỉ giá
Expense mandateỦy nhiệm chi
Expenses for financial activitiesChi phí cho hoạt động tài chính
Extraordinary expensesChi phí bất thường
Extraordinary incomeThu nhập bất thường
Extraordinary profitLợi nhuận bất thường

2.2. Từ vựng tiếng Anh về Chi phí trong lĩnh vực kế toán

Từ vựngÝ nghĩa
Extraordinary expensesChi phí bất thường
Nature of depreciationBản chất của khấu hao
DepreciationKhấu hao
Factory overhead expensesChi phí quản lý phân xưởng
DepletionSự hao cạn
Operating costChi phí hoạt động
General costsTính tổng chi phí
Cost accumulationSự tập hợp chi phí
Construction in progressChi phí xây dựng cơ bản dở dang
Carriage outwardsChi phí vận chuyển hàng hóa bán
Accrued expensesChi phí phải trả
Expenses for financial activitiesChi phí hoạt động tài chính
Cost conceptNguyên tắc giá phí lịch sử
Sales expensesChi phí bán hàng
Deferred expensesChi phí chờ kết chuyển
Expenses prepaidChi phí trả trước
Depreciation of goodwillKhấu hao uy tín
Cost allocationSự phân bổ chi phí
Billing costChi phí hoá đơn
Carrying costChi phí bảo tồn hàng lưu kho
Provision for depreciationDự phòng khấu hao
Carriage inwardsChi phí vận chuyển hàng hóa mua
Causes of depreciationCác nguyên do tính khấu hao
Cost objectĐối tượng tính giá thành
Direct costsChi phí trực tiếp
Administrative costchi phí quản lý phân xưởng
Conversion costsChi phí chế biến
CarriageChi phí vận chuyển
Cost of goods soldNguyên giá hàng bán
Closing stockTồn kho cuối kỳ

2.3. Từ vựng tiếng Anh về Vốn, tiền tệ trong lĩnh vực kế toán

Từ vựngÝ nghĩa
Capital expenditureChi phí đầu tư
CapitalVốn
Cash discountsChiết khấu tiền mặt
Fixed capitalVốn cố định
Called-up capitalVốn đã gọi
Cash flow statementBảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
Intangible assetsTài sản vô hình
Authorized capitalVốn điều lệ
Fixed assetsTài sản cố định
Working capitalVốn lưu động (hoạt động)
Stockholders equityNguồn vốn kinh doanh
Intangible fixed assetsTài sản cố định vô hình
Capital redemption reserveQuỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
Total liabilities and owners equityTổng cộng nguồn vốn
Equity and fundsVốn và quỹ
Calls in arrearVốn gọi trả sau
Issued capitalVốn phát hành
Cash bookSổ tiền mặt
Invested capitalVốn đầu tư
Uncalled capitalVốn chưa gọi
Owners equityNguồn vốn chủ sở hữu

2.4. Từ vựng tiếng Anh về Nghiệp vụ trong lĩnh vực kế toán

Từ vựngÝ nghĩa
Business purchaseMua lại doanh nghiệp
ConventionsQuy ước
Cash discountsChiết khấu tiền mặt
Provision for discountsDự phòng chiết khấu
Company accountsKế toán công ty
Commission errorsLỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
DiscountsChiết khấu

2.5. Từ vựng tiếng Anh về Tài sản và giấy tờ doanh nghiệp trong lĩnh vực kế toán

Từ vựngÝ nghĩa
Debenture interestLãi trái phiếu
Final accountsBáo cáo quyết toán
DebenturesTrái phiếu, giấy nợ
Credit noteGiấy báo có
Current ratioHệ số lưu hoạt
Control accountsTài khoản kiểm tra
DebtorCon nợ
Credit transferLệnh chi
Current assetsTài sản lưu động
Cumulative preference sharesCổ phần ưu đãi có tích lũy
Credit balanceSố dư có
Current accountsTài khoản vãng lai
CreditorChủ nợ
Depreciation of leased fixed assetsHao mòn lũy kế tài sản cố định thuê tài chính
Intangible fixed asset costsNguyên giá tài sản cố định vô hình
Fixed asset costsNguyên giá tài sản cố định hữu hình
Non-current assetsTài sản cố định và đầu tư dài hạn
Depreciation of intangible fixed assetsHao mòn lũy kế tài sản cố định vô hình
Depreciation of fixed assetsHao mòn lũy kế tài sản cố định hữu hình
Finished goodsThành phẩm

2.6. Từ vựng tiếng Anh về Nguyên tắc và phương pháp trong lĩnh vực kế toán

Từ vựngÝ nghĩa
Dual aspect conceptNguyên tắc ảnh hưởng kép
Straight­ line methodPhương pháp đường thẳng
ConsistencyNguyên tắc nhất quán
LIFO (Last In First Out)Phương pháp nhập sau xuất trước
Double entry rulesCác nguyên tắc bút toán kép
ConservatismNguyên tắc thận trọng
Reducing balance methodPhương pháp giảm dần
Category methodPhương pháp chủng loại
FIFO (First In First Out)Phương pháp nhập trước xuất trước
Going concerns conceptNguyên tắc hoạt động lâu dài
Business entity conceptNguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
Company Act 1985Luật công ty năm 1985
Money measurement conceptNguyên tắc thước đo tiền tệ
>> Xem thêm: 7 nguyên tắc hạch toán kế toán ai cũng cần phải nắm vũng

2.7. Từ vựng tiếng Anh về Bảng cân đối kế toán, báo cáo tài chính trong lĩnh vực kế toán

Từ vựngÝ nghĩa
Financial reportBáo cáo tài chính
Owner EquityVốn chủ sở hữu
Current LiabilitiesNợ ngắn hạn
AssetsTài sản
ExpenseChi phí
RevenueDoanh thu
BookkeepingGhi sổ
Income statementBáo cáo kết quả kinh doanh
Drawing accountsTài khoản rút tiền
ProfitLợi nhuận
International Financial Reporting Standards (IFRSs)Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế

2.8. Từ vựng tiếng Anh về Thuế trong lĩnh vực kế toán

Từ vựngÝ nghĩa
Personal income taxThuế thu nhập cá nhân
Company income taxThuế thu nhập doanh nghiệp
Land & housing tax, land rental chargesThuế nhà đất, tiền thuê đất
Special consumption taxThuế tiêu thụ đặc biệt
Excess profits taxThuế siêu lợi nhuận
Registration taxThuế trước bạ
License taxThuế môn bài
Environmental feePhí bảo vệ môi trường
Export taxThuế xuất khẩu

2.9. Một số từ vựng tiếng Anh khác trong lĩnh vực kế toán

Từ vựngÝ nghĩa
Goods stolenHàng bị đánh cắp
Impersonal accountsTài khoản phí thanh toán
Clock cardsThẻ bấm giờ
Gross profit percentageTỷ suất lãi gộp
Fixed expensesĐịnh phí / Chi phí cố định
DividendsCổ tức
Imprest systemsChế độ tạm ứng
Equivalent unitsĐơn vị tương đương
First callLần gọi thứ nhất
General ledgerSổ cái
Horizontal accountsBáo cáo quyết toán dạng chữ T
GoodwillUy tín
Dishonored chequesSéc bị từ chối
Equivalent unit costGiá thành đơn vị tương đương
ErrorsSai sót
Income taxThuế thu nhập.
General reserveQuỹ dự trữ chung
Gross lossLỗ gộp
ChequesSéc (chi phiếu)
Gross profitLãi gộp

3. Một số câu hỏi thường gặp về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán

3.1. Kế toán trưởng tiếng Anh là gì?

– Kế toán trưởng tiếng Anh là “Chief Accountant”, đây là người giữ vị trí đứng đầu trong bộ phận kế toán của doanh nghiệp, đảm nhiệm công tác giám sát quá trình làm việc của các kế toán viên và lập các tài liệu tài chính, tư vấn và hỗ trợ lãnh đạo doanh nghiệp quyết định các kế hoạch tài chính.

3.2. Kế toán tổng hợp tiếng Anh là gì?

– Kế toán tổng hợp tiếng Anh là “General Accounting”, trách nhiệm của người này là thực hiện việc lưu trữ, phản ánh các dữ liệu kế toán trên các hệ thống tài khoản, sổ tài khoản và báo cáo tài chính theo các chỉ tiêu giá trị lãnh đạo doanh nghiệp đưa ra.

Xem thêm: Kế toán tổng hợp làm gì? Những điều PHẢI BIẾT về công việc của kế toán tổng hợp.

3.3. Kế toán công nợ tiếng Anh là gì?

– Kế toán công nợ tiếng Anh là “Accounting Liabilities”, công việc của người này là theo dõi, giám sát và xử lý các khoản công nợ của doanh nghiệp.

3.4. Kế toán thanh toán tiếng anh là gì?

– Kế toán thanh toán tiếng anh là “Accounting payment”, người ở vị trí này phụ trách các chứng từ thu, chi bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản khi có các nhu cầu thanh toán trong doanh nghiệp.

3.5. Kế toán doanh nghiệp tiếng Anh là gì?

– Kế toán doanh nghiệp tiếng Anh là “Corporate accounting“. Để tìm hiểu cụ thể hơn về kế toán doanh nghiệp, hãy tham khảo bài viết dưới đây.

Xem thêm: Kế toán doanh nghiệp là gì? Những điều PHẢI BIẾT về kế toán doanh nghiệp

3.6. Kế toán tài chính tiếng anh là gì?

– Kế toán tài chính tiếng Anh là “Financial Accounting“. Đây là vị trí kế toán thực hiện các công việc liên quan đến thu thập, phân tích, đánh giá và cung cấp những dữ liệu thông tin kinh tế. Bạn có thể tìm hiểu thêm về kế toán tài chính bằng cách click vào bài viết dưới.

Xem thêm: Kế toán tài chính là gì? Công việc, vai trò của kế toán tài chính

3.7. Kế toán ngân hàng tiếng anh là gì?

– Kế toán ngân hàng tiếng Anh là “Bank Accountant“. Đây vị trí công việc thực hiện việc ghi chép, tổng hợp, phân loại và giải thích những nghiệp vụ về kinh tế, tài chính. Bạn có thể tìm hiểu thêm về kế toán ngân hàng trong bài viết xem thêm.

Xem thêm: Những nghiệp vụ kế toán ngân hàng và các lưu ý

3.8. Nghiệp vụ kế toán tiếng anh là gì?

– Nghiệp vụ kế toán tiếng anh là “Accounting profession”.

3.9. Hạch toán tiếng anh là gì?

– Hạch toán tiếng Anh là “accounting“. Cụm từ này giống với “kế toán” trong tiếng Anh. Vậy nên đôi lúc các bạn sẽ thấy “kế toán” được dùng thay cho “hạch toán”. (Các phương pháp = Các phương pháp kế toán).

Xem thêm: Hạch toán kế toán là gì? Tất cả những điều cần biết về hạch toán

3.10. Ngành kế toán tiếng anh là gì?

– Ngành kế toán tiếng anh là “Accounting”.

3.11. Nhân viên kế toán tiếng anh là gì?

– Nhân viên kế toán tiếng anh là “Accountant”.

3.12. Chuyên ngành kế toán tiếng anh là gì?

– Chuyên ngành kế toán trong tiếng Anh được gọi là “Accounting Major“. Loại từ này có cấu tạo giống với tiếng Việt khi ghép 2 từ Accounting (kế toán) và Major (chuyên ngành) lại với nhau.

3.13. Bộ phận kế toán tiếng anh là gì?

– Bộ phận kế toán tiếng Anh được gọi là “Accounting department

3.14. Học từ vựng tiếng Anh về kế toán từ các nguồn nào?

– Học từ vựng Kế toán tiếng Anh trên các website như: English4accounting.com; Businessenglishsite.com; Businessenglishpod.com;…

– Học từ vựng Kế toán tiếng Anh qua sách như: Từ Điển Kế Toán Và Kiểm Toán (Anh – Việt) – tác giả Nguyễn Văn Dung; Từ Điển Tài Chính Kế Toán Và Ngân Hàng Anh Việt – tác giả Việt Anh;…

– Học từ vựng Kế toán tiếng Anh qua các video trên kênh Youtube.

Tổng kết

Hy vọng rằng bài viết trên đây đã phần nào giúp bạn đọc hiểu rõ hơn các từ vựng chuyên ngành kế toán tiếng Anh.

Auto-invoice tổng hợp

🎯 HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ THÔNG MINH AUTO-INVOICE
TIẾT KIỆM 90% THỜI GIAN XỬ LÝ HÓA ĐƠN ĐẦU VÀO
MIỄN PHÍ THIẾT KẾ MẪU HÓA ĐƠN
BẢO MẬT TỐI ƯU, CHỐNG GIẢ MẠO HÓA ĐƠN

_______________________

Tư vấn dịch vụ: 1800 6980

Hỗ trợ kỹ thuật: 028.7300.1069

Email: lienhe@auto-invoice.vn

Fanpage Auto-invoice: Auto-Invoice

Youtube channel: Hóa đơn điện tử Auto-Invoice

Giải pháp hóa đơn điện tử thông minh

Auto-Invoice liên tục nâng cấp hệ thống không ngưng nghỉ trong thời đại chuyển đổi số. Cam kết đem lại chất lượng mỗi ngày một tốt hơn tới khách hàng. Liên hệ ngay Auto-Invoice để được tư vấn và hỗ trợ tất cả các dịch vụ liên quan tới Hóa đơn điện tử.

Giải pháp hóa đơn điện tử thông minh Auto-invoice
AUTO-INVOICE / AUTO XỊN ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️

Bài đã đăng khác

Leave a Comment